Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2004 Lịch thi đấu và kết quảNhà \ Khách[1] | CAG | CBĐ | CCT | CSG | CHP | CKH | CQN | CQ7 | CQ5 | CTT | CTH | CTG |
An Giang | 1–0 | 1–1 | 1–3 | 1–1 | 2–1 | 4–2 | 0–0 | 3–1 | 0–0 | 0–2 | 2–2 | |
Bưu điện Hồ Chí Minh | 0–0 | 2–0 | 1–1 | 0–0 | 1–1 | 5–0 | 2–0 | 2–3 | 3–2 | 2–2 | 2–3 | |
Cần Thơ | 1–0 | 2–1 | 1–1 | 0–0 | 1–1 | 0–1 | 0–1 | 1–1 | 1–1 | 2–1 | 0–0 | |
Cảng Sài Gòn | 4–1 | 2–1 | 1–2 | 2–1 | 4–1 | 2–0 | 3–1 | 8–0 | 1–1 | 5–0 | 2–0 | |
Hòa Phát Hà Nội | 3–0 | 0–0 | 2–0 | 1–3 | 2–1 | 1–0 | 4–0 | 0–0 | 2–1 | 0–1 | 2–1 | |
Khách sạn Khải Hoàn | 2–2 | 3–2 | 3–1 | 1–1 | 1–3 | 2–2 | 0–2 | 2–1 | 0–0 | 1–1 | 3–1 | |
Quảng Nam | 3–1 | 0–1 | 2–0 | 1–2 | 0–1 | 2–0 | 3–0 | 2–0 | 0–1 | 2–2 | 1–1 | |
Quân khu 5 | 0–3 | 1–2 | 0–1 | 0–0 | 1–0 | 0–0 | 1–0 | 2–0 | 0–1 | 1–0 | 2–1 | |
Quân khu 7 | 2–3 | 0–1 | 1–0 | 2–3 | 0–3 | 2–3 | 2–2 | 3–0 | 0–1 | 2–1 | 1–0 | |
Thừa Thiên Huế | 2–0 | 3–0 | 2–0 | 1–0 | 1–1 | 3–1 | 1–1 | 3–2 | 2–0 | 3–0 | 2–1 | |
Thanh Hóa | 0–0 | 1–1 | 1–0 | 1–2 | 0–1 | 1–2 | 0–0 | 3–0 | 1–0 | 0–0 | 0–0 | |
Tiền Giang | 2–0 | 2–0 | 1–0 | 0–1 | 0–0 | 5–0 | 3–0 | 1–0 | 0–1 | 0–2 | 0–1 |
Cập nhật lần cuối: 9 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam 2004
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2004 Lịch thi đấu và kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2004